Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4E56, 乖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E56

[U+4E55]
CJK Unified Ideographs
[U+4E57]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

phồn.
giản. #

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Ngang ngược, chống đối, nổi loạn.
    - trái lẽ thường.
  2. Khôn ngoan, sắc sảo, tinh ranh.
    - khéo léo.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quay, quai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaj˧˧ kwaːj˧˧kwaj˧˥ kwaːj˧˥waj˧˧ waːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaj˧˥ kwaːj˧˥kwaj˧˥˧ kwaːj˧˥˧