Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+500B, 個
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-500B

[U+500A]
CJK Unified Ideographs
[U+500C]

Tra cứu[sửa]

Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái, từng cái một.

Đồng nghĩa[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, cái

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˥ kaːj˧˥ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧kaː˧˥ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˩˩ kaːj˩˩ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧