Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+55C4, 嗄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55C4

[U+55C3]
CJK Unified Ideographs
[U+55C5]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 10” ghi đè từ khóa trước, “幺167”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Khàn tiếng, khản tiếng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, sạ, hạ, a

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˥ sa̰ːʔ˨˩ ha̰ːʔ˨˩˧˧ʂa̰ː˩˧ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨˧˥ʂaː˧˥ ʂaː˨˩˨ haː˨˩˨˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˩˩ ʂaː˨˨ haː˨˨˧˥ʂaː˩˩ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨˧˥ʂa̰ː˩˧ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨˧˥˧