嗄
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
嗄 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: á (a2), shà (sha4)
- Wade–Giles: a2, sha4
Tính từ
[sửa]嗄
Đồng nghĩa
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
嗄 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saː˧˥ sa̰ːʔ˨˩ ha̰ːʔ˨˩ aː˧˧ | ʂa̰ː˩˧ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨ aː˧˥ | ʂaː˧˥ ʂaː˨˩˨ haː˨˩˨ aː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaː˩˩ ʂaː˨˨ haː˨˨ aː˧˥ | ʂaː˩˩ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨ aː˧˥ | ʂa̰ː˩˧ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨ aː˧˥˧ |