Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+67D4, 柔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67D4

[U+67D3]
CJK Unified Ideographs
[U+67D5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Ghế xếp.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

như, nhu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ˧˧ ɲu˧˧ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˧ ɲu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˥˧ ɲu˧˥˧