Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+72D0, 狐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72D0

[U+72CF]
CJK Unified Ideographs
[U+72D1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cáo.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hồ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ho˧˧ho˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧