相関
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
相 | 関 |
そう Lớp: 3 |
かん Lớp: 4 |
on’yomi |
Cách viết khác |
---|
相關 (kyūjitai) |
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ[sửa]
相関 (sōkan)
- Sự tương quan.
Động từ[sửa]
相関 (sōkan) nội động từ suru
- Có mối tương quan.
- A と B は相関する
- ē to bī wa sōkan suru
- A tương quan với B
- A と B は相関する
Chia động từ[sửa]
Chia động từ của "相関する" (Xem Phụ lục:Động từ tiếng Nhật.)
Katsuyōkei ("dạng thân từ") | ||||
---|---|---|---|---|
Mizenkei ("impf.") | 相関し | そうかんし | sōkan shi | |
Ren’yōkei ("cont.") | 相関し | そうかんし | sōkan shi | |
Shūshikei ("term.") | 相関する | そうかんする | sōkan suru | |
Rentaikei ("attr.") | 相関する | そうかんする | sōkan suru | |
Kateikei ("hypo.") | 相関すれ | そうかんすれ | sōkan sure | |
Meireikei ("impe.") | 相関せよ¹ 相関しろ² |
そうかんせよ¹ そうかんしろ² |
sōkan seyo¹ sōkan shiro² | |
Cấu trúc ghi chú | ||||
pass. | 相関される | そうかんされる | sōkan sareru | |
caus. | 相関させる 相関さす |
そうかんさせる そうかんさす |
sōkan saseru sōkan sasu | |
pote. | 相関できる | そうかんできる | sōkan dekiru | |
voli. | 相関しよう | そうかんしよう | sōkan shiyō | |
Phủ định | 相関しない | そうかんしない | sōkan shinai | |
Phủ định tiếp diễn | 相関せず | そうかんせず | sōkan sezu | |
Chính thức | 相関します | そうかんします | sōkan shimasu | |
perf. | 相関した | そうかんした | sōkan shita | |
conj. | 相関して | そうかんして | sōkan shite | |
hypo. cond. | 相関すれば | そうかんすれば | sōkan sureba | |
¹ impe. viết ² impe. nói |
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 相 là そう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 関 là かん
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Động từ
- verbs tiếng Nhật
- Nội động từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật suru verbs
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Chia động từ