Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chữ Hán[sửa]

U+7D09, 紉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7D09

[U+7D08]
CJK Unified Ideographs
[U+7D0A]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]

  • Khang Hi từ điển: tr. 916, ký tự 5
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 27248
  • Dae Jaweon: tr. 1345, ký tự 3
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 3367, ký tự 5
  • Dữ liệu Unihan: U+7D09

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Nguồn gốc ký tự[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Định nghĩa[sửa]

Bản mẫu:zh-hanzi

  1. Xâu (kim)​.
  2. May; khâu.
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Đánh giá cao.

Từ ghép[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Nhật[sửa]

Kanji[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản {{rfdef}}.Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Âm đọc[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).