莨
Tra từ bắt đầu bởi | |||
莨 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
莨
- Chỉ sử dụng trong 莨菪 (làngdàng).
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
莨
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
莨
- (Thực vật) Pennisetum alopecuroides.
- (Thực vật) Cây kê vàng.
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
莨
- Xem 莨#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ 莨 trên 字海 (叶典)
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
蝗
莨 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːŋ˧˧ | laːŋ˧˥ | laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːŋ˧˥ | laːŋ˧˥˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨəŋ˧˧ | lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 13 nét
- Chữ Hán bộ 艸 + 7 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA