Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+99A5, 馥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-99A5

[U+99A4]
CJK Unified Ideographs
[U+99A6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát.
  2. Mùi thơm, hương vị.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phức, phục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨk˧˥ fṵʔk˨˩fɨ̰k˩˧ fṵk˨˨fɨk˧˥ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨk˩˩ fuk˨˨fɨk˩˩ fṵk˨˨fɨ̰k˩˧ fṵk˨˨