Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9B4F, 魏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B4F

[U+9B4E]
CJK Unified Ideographs
[U+9B50]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

  1. (Lịch sử) (~國) Nước Ngụy thời Chiến Quốc.
  2. (Lịch sử) (~國) Tào Ngụy, một trong ba quốc gia thời Tam Quốc.
  3. (Lịch sử) (~) Bất kỳ triều đại nào của Bắc Ngụy, Đông Ngụy hoặc Tây Ngụy.
  4. Họ “Ngụy”.
    / Wèi Zhēng ― Ngụy Trưng (nhà chính trị thời Đường)