Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9CC6, 鳆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CC6

[U+9CC5]
CJK Unified Ideographs
[U+9CC7]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bào ngư.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔk˨˩fṵk˨˨fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuk˨˨fṵk˨˨