BS

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe˧˧ si̤˨˩ɓe˧˥ ʂi˧˧ɓe˧˧ ʂi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˥ ʂi˧˧ɓe˧˥˧ ʂi˧˧

Từ viết tắt[sửa]

BS

  1. Bác sĩ, viết tắt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]