Ba Chẽ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ʨɛʔɛ˧˥ɓaː˧˥ ʨɛ˧˩˨ɓaː˧˧ ʨɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ʨɛ̰˩˧ɓaː˧˥ ʨɛ˧˩ɓaː˧˥˧ ʨɛ̰˨˨

Địa danh[sửa]

Ba Chẽ

  1. (Sông) Sông lớn thứ hai trong tỉnh Quảng Ninh, sau sông Tiên Yên.
  2. (Huyện) Huyện ở phía đông bắc tỉnh Quảng Ninh.
  3. (Thị trấn) Thị trấn thuộc huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh.