Cone

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: cone, cône, cʼóne

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

Cone (số nhiều Cones)

  1. Tên một họ.

Từ dẫn xuất[sửa]

Thống kê[sửa]

  • Theo điều tra dân số Hoa Kì năm 2010, Cone là họ phổ biến thứ 3583 với 9935 người mang họ này. Người da trắng chiếm đa số họ này (86,93%).

Từ đảo chữ[sửa]