Pleiku
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
pə̤ː˨˩ ləj˧˧ ku˧˧ | pəː˧˧ ləj˧˥ ku˧˥ | pəː˨˩ ləj˧˧ ku˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
pəː˧˧ ləj˧˥ ku˧˥ | pəː˧˧ ləj˧˥˧ ku˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt,
- jra:Plơi Kơdưr = làng Bắc, làng thượng
Địa danh
[sửa]Pleiku
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Gia Rai
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Pleiku