Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh với tiếng Thổ Dục Hồn ལ་ (*qɔl).
Danh từ[sửa]
*gol
- sông, khe, suối, mương.
Hậu duệ[sửa]
- Trung Mông Cổ:
- Tiếng Mông Cổ trung đại: [cần chữ viết] (qol, “suối trên núi”)
- Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠭᠣᠤᠯ (ɣoul)
- Tiếng Mông Cổ: гол (gol)
- Tiếng Buryat: гол (gol)
- Tiếng Mông Cổ Khamnigan: гол (gol)
- Tiếng Oirat: ᡎᡆᠯ (ɣol)
- Nam Mông Cổ:
- Tiếng Đông Yugur: gol (“thung lũng núi, sông”)
- Shirongol:
- Tiếng Bảo An: gol
- Tiếng Đông Hương: ghon
- Tiếng Khang Gia: gür
- Tiếng Daur: gol
- Tiếng Mogholi: [cần chữ viết] (ɣo:l, “lòng sông”)
Đồng nghĩa[sửa]