Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/G

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Ga gaa 1
Gael Scotland gla 10
Gagauz gag 506
Galicia glg 45
Gamo gmv 3
Garo grt 14
Garre gex 32
Gawar-Bati gwt 3
Geʽez gez 23
Ghadames gha 1
Gia Rai jra 131
Gikuyu kik 5
Gilak glk 7
Gimi (Goroka) gim 1
Girirra gii 94
Gofa gof 2
Gorowa gow 62
Goth got 20
Greenland kal 14
Gruzia kat 162
Gruzia cổ oge 2
Guanche gnc 28
Guaraní grn 14
Gujarat guj 16
Gumuz guk 24
Gun guw 2
Gwichʼin gwi 3