Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/M

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
M'Nông Trung cmo 8
Mã Lai msa 56
Mã Lai Ambon abs 1
Mã Liềng pkt 63
Mạ cma 5
Maasai mas 24
Maay ymm 59
Macedoni mkd 29
Macedoni cổ đại xmk 4
Magar Đông mgp 10
Magar Tây mrd 9
Maithil mai 13
Malagasy mlg 26
Malayalam mal 6
Malta mlt 8
Mãn Châu mnc 49
Man glv 2
Mảng zhg 9
Mangas zns 444
Manggarai mqy 1
Mangghuer xgn-mgr 286
Manipur mni 8
Mansi mns 9
Mao Nam mmd 31
Maori mri 70
Maranao mrw 11
Marathi mar 15
Mari chm 12
Marma rmz 6
Marshall mah 6
Marwar mwr 7
Mator mtm 34
Maya Yucatán yua 2
Mazandaran mzn 8
Mazury zlw-mas 4
Mende men 1
Mi'kmaq mic 6
Miami mia 1
Miến Điện mya 40
Mingrelia xmf 2
Miranda mwl 2
Mixtec Chayuco mih 1
Miyako mvi 14
Mogholi mhj 50
Moglena-Rumani ruq 1
Mokil mkj 1
Moksha mdf 17
Morokodo mgc 2
Mozarab mxi 8
Môn mnw 28
Mông hmn 53
Mông Cổ mon 421
Mông Cổ cổ điển cmg 23
Mông Cổ Khamnigan ykh 313
Mông Cổ nguyên thuỷ xgn-pro 39
Mông Cổ trung đại xng 52
Mông Trắng mww 2
Mông Xanh hnj 1
Mundari unr 102
Mường mtq 1.209