Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/Q

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Qashqai qxq 114
Quảng Lâm aav-qal 111
Quechua que 29
Quenya qya 5
Quốc tế ngữ epo 44