Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/T

Từ điển mở Wiktionary
Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Tabasaran tab 19
Tachawit shy 14
Tagalog tgl 30
Tahiti tah 1
Tajik tgk 78
Talossa tzl 116
Talysh tly 21
Tamazight Trung Atlas tzm 17
Tamil tam 18
Tammari tbz 1
Tangut txg 36
Tara Baka bdh 3
Tarifit rif 21
Tat-Do Thái jdt 11
Tatar tat 26
Tatar Crưm crh 48
Tatar Siberia sty 336
Tausug tsg 4
Tay Dọ tyj 290
Tày tyz 2.148
Tày Sa Pa tys 27
Taz zhx-taz 32
Tân Aram Do Thái Barzani bjf 1
Tấn cjy 28
Tây Abenaki abe 2
Tây Ban Nha spa 367
Tây Frisia fry 9
Tây Kayah kyu 11
Tây Makian mqs 1
Tây Tạng bod 15
Tây Yugur ybe 198
Telugu tel 2
Tem kdh 11
Ternate tft 5
Tetum tet 4
Thác Bạt qfa-xgx-tuo 47
Thái tha 251
Thái Đen blt 100
Thái Lai tjl 1
Thái Tống soa 4
Thavưng thm 34
Thổ tou 134
Thổ Dục Hồn qfa-xgx-tuh 10
Thổ Nhĩ Kỳ tur 160
Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ trk-oat 7
Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman ota 18
Thracia txh 2
Thụy Điển swe 88
Thụy Điển cổ gmq-osw 2
Thủy swi 45
Thượng Sorb hsb 7
Tích Bá sjo 70
Tigre tig 32
Tigrinya tir 21
Tlingit tli 19
Tochari A xto 5
Toda tcx 1
Tofa kim 272
Tok Pisin tpi 18
Toki Pona tok 2
Tonga ton 1
Torwali trw 12
Tráng zha 99
Tráng Đức Tĩnh zyg 15
Tráng Nông zhn 77
Triều Tiên kor 353
Triều Tiên cổ oko 4
Triều Tiên trung đại okm 18
Trung Bikol bcl 2
Trung Quốc zho 623
Tsakhur tkr 16
Tsakonia tsd 6
Tsat huq 37
Tsuut'ina srs 1
Tuareg tmh 11
Tunni tqq 35
Tupi tpn 11
Turk cổ otk 49
Turk Khorasan kmz 170
Turk Khorezm zkh 169
Turk nguyên thuỷ trk-pro 41
Turkmen tuk 425
Tuva tyv 450
Tương hsn 24