access
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lối vào, cửa vào, đường vào.
- Sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới.
- easy of access — dễ đến gần, dễ lui tới
- difficult of access — khó đến gần, khó lui tới
- to have access to somebody — được gần gũi ai, được lui tới nhà ai
- Sự dâng lên (nước triều).
- the access and recess of the sea — lúc triều lên và triều xuống ở biển
- Cơn.
- access of anger — cơn giận
- access of illness — cơn bệnh
- Sự thêm vào, sự tăng lên.
- access of wealth — sự giàu có thêm lên
Động từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- truy cập
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- "access", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)