akmuo
Tiếng Litva[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *ákmō < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂éḱmō (“đá”) (có sự loại bỏ vòm hoá được cho là không thay đổi của */ḱ/). Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found.., tiếng Latvia akmens, tiếng Ba Tư آسمان (âsmân), tiếng Phạn अश्मन् (aśman), tiếng Hy Lạp cổ ἄκμων (ákmōn), tiếng Anh hammer. Từ sinh đôi với ašmuo.
Danh từ[sửa]
akmuõ gđ (số nhiều ãkmenys) trọng âm kiểu 3b
- Đá.
Biến cách[sửa]
Biến cách của akmuo
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | akmuõ | ãkmenys |
gen. (kilmininkas) | akmeñs | akmenų̃ |
dat. (naudininkas) | ãkmeniui | akmenìms |
acc. (galininkas) | ãkmenį | ãkmenis |
ins. (įnagininkas) | ãkmeniu | akmenimìs |
loc. (vietininkas) | akmenyjè | akmenysè |
voc. (šauksmininkas) | akmeniẽ | ãkmenys |
Từ liên hệ[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- “akmuo”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- “akmuo”, Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2024
Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- tiếng Litva links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *h₂eḱ-
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ sinh đôi trong tiếng Litva
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Đá/Tiếng Litva
- Mục từ có biến cách