anh hùng bàn phím

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ hṳŋ˨˩ ɓa̤ːn˨˩ fim˧˥an˧˥ huŋ˧˧ ɓaːŋ˧˧ fḭm˩˧an˧˧ huŋ˨˩ ɓaːŋ˨˩ fim˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ huŋ˧˧ ɓaːn˧˧ fim˩˩ajŋ˧˥˧ huŋ˧˧ ɓaːn˧˧ fḭm˩˧

Thành ngữ[sửa]

anh hùng bàn phím

  1. Ám chỉ những người giỏi nói chuyện trực tuyến nhưng ngoài đời thật thì gần như vô dụng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)