ao sâu cá cả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːw˧˧ səw˧˧ kaː˧˥ ka̰ː˧˩˧aːw˧˥ ʂəw˧˥ ka̰ː˩˧ kaː˧˩˨aːw˧˧ ʂəw˧˧ kaː˧˥ kaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːw˧˥ ʂəw˧˥ kaː˩˩ kaː˧˩aːw˧˥˧ ʂəw˧˥˧ ka̰ː˩˧ ka̰ːʔ˧˩

Tục ngữ[sửa]

ao sâu cá cả

  1. ao sâu mới lớn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)