arew
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
arew (không so sánh được)
- Dạng lỗi thời của arow (“lần lượt”)
Tham khảo[sửa]
- “arew”, Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Anh trung đại[sửa]
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kabyle[sửa]
Động từ[sửa]
arew (aor. nhấn mạnh yettarew, aor. yarew, pret. yurew, pret. phủ định yuriw)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Phó từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh không so sánh được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Dạng lỗi thời tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh trung đại
- Danh từ
- Mục từ tiếng Kabyle
- Động từ
- Động từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabyle có ví dụ cách sử dụng