bá chiếm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 霸佔.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ ʨiəm˧˥ɓa̰ː˩˧ ʨiə̰m˩˧ɓaː˧˥ ʨiəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ ʨiəm˩˩ɓa̰ː˩˧ ʨiə̰m˩˧

Động từ[sửa]

bá chiếm

  1. Chiếm bằng vũ lực.