băng điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ ɗiə̰m˧˩˧ɓaŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨ɓaŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ ɗiəm˧˩ɓaŋ˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ[sửa]

băng điểm

  1. Nhiệt độ đóng băng của chất lỏng, tính theo nhiệt kế bách phân.
    Băng điểm của nước là.
    0oC.

Tham khảo[sửa]