bách phân
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajk˧˥ fən˧˧ | ɓa̰t˩˧ fəŋ˧˥ | ɓat˧˥ fəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˩˩ fən˧˥ | ɓa̰jk˩˧ fən˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
bách phân
- Thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ, chia làm một trăm phần bằng nhau.
- Nhiệt giai bách phân.
- Tính theo phần trăm.
- Tỉ lệ bách phân.
Tham khảo[sửa]
- "bách phân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)