bất biến
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ ɓiən˧˥ | ɓə̰k˩˧ ɓiə̰ŋ˩˧ | ɓək˧˥ ɓiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ɓiən˩˩ | ɓə̰t˩˧ ɓiə̰n˩˧ |
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
bất biến
- Không thay đổi.
- Tình hình tạm bất biến.
Tham khảo[sửa]
- "bất biến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)