bandagiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɑ̃.da.ʒist/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít bandagiste
/bɑ̃.da.ʒist/
bandagiste
/bɑ̃.da.ʒist/
Số nhiều bandagiste
/bɑ̃.da.ʒist/
bandagiste
/bɑ̃.da.ʒist/

bandagiste /bɑ̃.da.ʒist/

  1. Người làm băng.
  2. Người bán băng (dùng trong y học).

Tham khảo[sửa]