barn-door

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

barn-door

  1. Cửa nhà kho.
  2. (Nghĩa bóng) Mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được).

Thành ngữ[sửa]

  • as big as a barn-door: To như cửa nhà kho.
  • not able yo hit a barn-door: Bắn tồi.

Tính từ[sửa]

barn-door

  1. Barn fowl chim nuôi quanh nhà kho.

Tham khảo[sửa]