Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
barn-door
- Cửa nhà kho.
- (Nghĩa bóng) Mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được).
Thành ngữ[sửa]
- as big as a barn-door: To như cửa nhà kho.
- not able yo hit a barn-door: Bắn tồi.
Tính từ[sửa]
barn-door
- Barn fowl chim nuôi quanh nhà kho.
Tham khảo[sửa]
-