bi hài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˧ ha̤ːj˨˩ɓi˧˥ haːj˧˧ɓi˧˧ haːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˥ haːj˧˧ɓi˧˥˧ haːj˧˧

Tính từ[sửa]

bi hài

  1. Vừa bi vừa hài.

Từ liên hệ[sửa]