Bước tới nội dung

binh tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓïŋ˧˧ tï̤ŋ˨˩ɓïn˧˥ tïn˧˧ɓɨn˧˧ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˥ tïŋ˧˧ɓïŋ˧˥˧ tïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

binh tình

  1. (Quân sự) Tình hình trong binh lính.
  2. (Quân sự) Tình hình cuộc chiến.
    nghe ngóng binh tình
    xem binh tình ra sao

Dịch

[sửa]