buổi trưa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuə̰j˧˩˧ ʨɨə˧˧ɓuəj˧˩˨ tʂɨə˧˥ɓuəj˨˩˦ tʂɨə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəj˧˩ tʂɨə˧˥ɓuə̰ʔj˧˩ tʂɨə˧˥˧

Danh từ[sửa]

buổi trưa

  1. Khoảng thời gian bắt đầu từ 10:00 AM đến 11:59 AM trong một ngày.

Dịch[sửa]