cánh chung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˥ ʨuŋ˧˧ka̰n˩˧ ʨuŋ˧˥kan˧˥ ʨuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˩˩ ʨuŋ˧˥ka̰jŋ˩˧ ʨuŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

cánh chung

  1. Sự kiện, giai đoạn cuối cùng của lịch sử; cái kết của thế giới.

Dịch[sửa]