cường lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨə̤ŋ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩kɨəŋ˧˧ lɨ̰k˨˨kɨəŋ˨˩ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨəŋ˧˧ lɨk˨˨kɨəŋ˧˧ lɨ̰k˨˨

Danh từ[sửa]

cường lực

  1. Sức mạnh, lực tác động rất mạnh.
    cường lực
    cường lực của thuốc giảm đau

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Cường lực, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam