cột đổ nhà xiêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰ʔt˨˩ ɗo̰˧˩˧ ɲa̤ː˨˩ siəw˧˧ko̰k˨˨ ɗo˧˩˨ ɲaː˧˧ siəw˧˥kok˨˩˨ ɗo˨˩˦ ɲaː˨˩ siəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kot˨˨ ɗo˧˩ ɲaː˧˧ siəw˧˥ko̰t˨˨ ɗo˧˩ ɲaː˧˧ siəw˧˥ko̰t˨˨ ɗo̰ʔ˧˩ ɲaː˧˧ siəw˧˥˧

Cụm từ[sửa]

cột đổ nhà xiêu

  1. Cơ nghiệp suy sụp, tan nát, ví như cột nhà mà bị đổ thì nhà cũng xiêu đổ theo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)