canh cải
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kajŋ˧˧ ka̰ːj˧˩˧ | kan˧˥ kaːj˧˩˨ | kan˧˧ kaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajŋ˧˥ kaːj˧˩ | kajŋ˧˥˧ ka̰ːʔj˧˩ |
Danh từ[sửa]
canh cải
- Canh rau cải (nói tắt).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Động từ[sửa]
canh cải
- Sửa lại, thay đổi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).