cao bay xa chạy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ ɓaj˧˧ saː˧˧ ʨa̰ʔj˨˩kaːw˧˥ ɓaj˧˥ saː˧˥ ʨa̰j˨˨kaːw˧˧ ɓaj˧˧ saː˧˧ ʨaj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ɓaj˧˥ saː˧˥ ʨaj˨˨kaːw˧˥ ɓaj˧˥ saː˧˥ ʨa̰j˨˨kaːw˧˥˧ ɓaj˧˥˧ saː˧˥˧ ʨa̰j˨˨

Thành ngữ[sửa]

cao bay xa chạy

  1. Như cao chạy xa bay.
    Tên lừa đảo đã cao bay xa chạy.

Tham khảo[sửa]