capitulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˌpɪ.tʃə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

capitulation /kə.ˌpɪ.tʃə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự đầu hàng ((thường) có điều kiện).
  2. Thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện.
  3. Bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.pi.ty.la.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
capitulation
/ka.pi.ty.la.sjɔ̃/
capitulations
/ka.pi.ty.la.sjɔ̃/

capitulation gc /ka.pi.ty.la.sjɔ̃/

  1. Sự đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    Capitulation sans conditions — sự đầu hàng không điều kiện
  2. Hàng ước.
    capitulation de conscience — sự thỏa hiệp với lương tâm

Tham khảo[sửa]