Bước tới nội dung

casse-tête

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑs.tɛt/
Canada (Montréal)

(Không chính thức)

Danh từ

[sửa]

casse-tête /kɑs.tɛt/

  1. Cái chùy.
  2. Tiếng nhức óc.
  3. Việc hóc búa.
    casse-tête chinois — trò chơi ghép hình
  4. (Québec Québec) Trò chơi lắp hình.

Tham khảo

[sửa]