chân không

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Từ nguyên[sửa]

  • (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 真空.
  • (Phó từ) Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ xəwŋ˧˧ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ xəwŋ˧˥ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

chân không

  1. Khoảng không gian không chứa một dạng vật chất nào cả.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Dịch[sửa]

Phó từ[sửa]

Đi chân không trên cát.

chân không

  1. Đi chân đất, không đi dép, giày, v.v.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Chân không, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam