chó rừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa chó +‎ rừng.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ˧˥ zɨ̤ŋ˨˩ʨɔ̰˩˧ ʐɨŋ˧˧ʨɔ˧˥ ɹɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɔ˩˩ ɹɨŋ˧˧ʨɔ̰˩˧ ɹɨŋ˧˧

Danh từ[sửa]

(loại từ con) Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).

  1. Một loài chó ăn thịt sống trong rừng.
    Chó Rừng và Cọp
  2. (lỗi thời) Như chó sói
    Chó Rừng Và Con Cò

Từ dẫn xuất[sửa]