chasseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃæ.ˈsɜː/

Danh từ[sửa]

chasseur /ʃæ.ˈsɜː/

  1. Kỵ binh.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.sœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chasseur
/ʃa.sœʁ/
chasseurs
/ʃa.sœʁ/

chasseur /ʃa.sœʁ/

  1. Người đi săn.
  2. Binh lính.
    Chasseur à cheval — kỵ binh
  3. Tàu săn cá voi.
  4. Máy bay tiêm kích; tàu khu trục.
  5. Người phục vụ (ở tiệm ăn, tiệm giải khát).
  6. Người lùng tìm.
    Chasseur de timbres étrangers — người lùng tìm tem nước ngoài

Tham khảo[sửa]