chevalet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.va.lɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chevalet
/ʃə.va.lɛ/
chevalets
/ʃə.va.lɛ/

chevalet /ʃə.va.lɛ/

  1. Cái giá.
  2. (Âm nhạc) Ngựa (đàn).
  3. Đập ngăn nước tạm thời.
    Tableau de chevalet — bức tranh cỡ nhỏ

Tham khảo[sửa]