chi đội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ ɗo̰ʔj˨˩ʨi˧˥ ɗo̰j˨˨ʨi˧˧ ɗoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˧˥ ɗoj˨˨ʨi˧˥ ɗo̰j˨˨ʨi˧˥˧ ɗo̰j˨˨

Danh từ[sửa]

chi đội

  1. Tổ chức đơn vị trong lực lượng vũ trang Việt Nam thời kỳ cách mạng tháng Tám tương đương tiểu đoàn hoặc trung đoàn.
  2. Tổ chức cơ sở của đội thiếu niên.
    Chi đội lớp 5A.