chuột đồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuət˨˩ ɗə̤wŋ˨˩ʨuək˨˨ ɗəwŋ˧˧ʨuək˨˩˨ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuət˨˨ ɗəwŋ˧˧

Danh từ[sửa]

chuột đồng

  1. (Động vật học) Tên gọi một số loài gặm nhấm nhỏ trong phân họ Chuột đồng (Arvicolinae), thuộc họ Cricetidae.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).