chuckhole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃək.ˌhoʊl/

Danh từ[sửa]

chuckhole /ˈtʃək.ˌhoʊl/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Rãnh ngangđường để tháo nước.

Tham khảo[sửa]