clearing house
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɪ.riɳ ˈhɑʊs/
Danh từ
[sửa]clearing house (số nhiều clearing houses) /ˈklɪ.riɳ ˈhɑʊs/
Tham khảo
[sửa]- "clearing house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)