Bước tới nội dung

coextensive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkəʊ.ɪk.ˈstɛn.sɪv/ (Anh), /ˌkoʊ.ɛk.ˈstɛn.sɪv/ (Mỹ)

Từ nguyên

[sửa]

Từ co- (“cùng”) + extensive (“phạm vi”).

Tính từ

[sửa]

coextensive ( không so sánh được), co-extensive

  1. Cùng một không gian, phạm vi.
    The city and county of San Francisco are coextensive. — Thành phố và quận San Francisco có biên giới khớp nhau.
  2. Cùng thời.
  3. (Lôgic) Cùng mở rộng (miền giá trị của một thuật ngữ).

Từ liên hệ

[sửa]